| Chuyên viên XNK |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Tổ trưởng Sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ quản QC |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ quản kỹ thuật |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ quản Sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ quản Kế toán |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Chủ quản HCNS |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng bộ phận mua hàng |
Bán hàng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên kế hoạch sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên kỹ thuật sản phẩm |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| phó giám đốc |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên thu mua |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên kế toán |
Kế toán |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân chất lượng |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân sản xuất (Phòng sạch) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân sản xuất (Phòng thường) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc |
Kế toán |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân chạy máy |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Công nhân ngoại quan |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc nhà máy |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |