Thợ Hàn |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Tổ trưởng sản xuất |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Trưởng phòng nghiên cứu phát triển |
Cơ khí, Ô tô |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên chất lượng CS |
Điện / Điện tử, Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Đầu bếp |
Dịch vụ khách hàng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Lĩnh vực làm việc: Giám đốc Sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Lĩnh vực làm việc: Trưởng phòng Kinh doanh |
Bán hàng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Tổng Giám đốc |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
nhân viên kinh doanh |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
nhân viên hành chính |
Hành chính / Thư ký |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Kỹ thuật viên sản xuất |
Sản xuất, Sản phẩm công nghiệp |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Giáo viên Tiếng Anh |
Giáo dục - Đào tạo |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên phát triển thị trường quốc tế |
Marketing, Bán hàng |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
thợ kiểm tra chất lượng |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên Cơ Khí |
Cơ khí, Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Phó Tổng Giám Đốc |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Phó giám đốc sản xuất |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Trưởng phòng Marketing (Số 174 - Giám đốc, Phó Giám đốc công ty, doanh nghiệp, xí nghiệp, hợp tác xã; Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng trường nhỏ và tương đương (chuyên trách)) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Trưởng phòng kinh doanh (Số 174 - Giám đốc, Phó Giám đốc công ty, doanh nghiệp, xí nghiệp, hợp tác xã; Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng trường nhỏ và tương đương (chuyên trách)) |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |