| Trưởng phòng kỹ thuật |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên quản lý chất lượng xưởng 1 |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên quản lý chất lượng xưởng 3 |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| tổng giám đốc |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên Phay, Mài |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên lập trình và sừ dụng máy tiện CNC, tiện cơ |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên thiết kế khuôn |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên cơ điện |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Thủ kho |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Nhân viên quản lý sản xuất xuởng ND |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng nhóm thiết kế R&D |
Cơ khí |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng phòng sản xuất xưởng ND |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng phòng sản xuất xưởng NTP |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc chất lượng |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng phòng sản xuất xưởng Cutting |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng phòng sản xuất xưởng NTP xưởng 1 |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Trưởng nhóm kinh doanh |
Cơ khí |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
| Giám đốc điều hành |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |