Kỹ thuật chất lượng |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Kỹ thuật máy móc thiết bị |
Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
GIÁM ĐỐC CÔNG NGHỆ SMT |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Trợ lý kỹ thuật bộ phận IT |
Điện / Điện tử |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Phó Tổng giám đốc |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Thực phẩm / Đồ uống |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
NHÂN VIÊN TIẾNG TRUNG |
Kho vận, Vật tư / Cung vận |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Kỹ thuật viên sản xuất |
Sản xuất |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhà quản lý |
Điện / Điện tử, Tài chính / Đầu tư |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Kỹ thuật viên nuôi cá |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên tạp vụ bếp |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Giám sát buồng phòng |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên đặt phòng (làm việc tại VP Hà Nội) |
Bán hàng, Hàng không/Du lịch/Khách sạn |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên buồng phòng/ Công cộng/ Giặt là |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên nhà hàng/ bar/ thu ngân |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Tổ trưởng/ Nhân viên Bếp |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Giám sát An ninh |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Ngành nghề khác |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Nhân viên kỹ thuật Âm thanh ánh sáng |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |
Quản lý ca trực/ Duty Manager |
Hàng không/Du lịch/Khách sạn, Thực phẩm / Đồ uống |
Xem |
Sửa tin |
Làm mới |
|
|
Xóa |